Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読売年鑑
年鑑 ねんかん
tuổi; niên giám
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
統計年鑑 とうけいねんかん
niên giám thống kê.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).