Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調剤レコーダー
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
調剤 ちょうざい
bào chế
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
調合剤 ちょうごうざい
thuốc phối trộn.
調剤し ちょうざいし
bào chế sư.
調剤台 ちょうざいだい
bàn pha chế
調剤師 ちょうざいし
Dược sĩ.