Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調剤レコーダー
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
調剤 ちょうざい
bào chế
HDDレコーダー HDDレコーダー
máy ghi đĩa cứng
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調合剤 ちょうごうざい
thuốc phối trộn.