Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論じる ろんじる
bàn đến
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
論争する ろんそうする
bàn cãi
論破する ろんぱする
bác bỏ
結論する けつろんする
kết.
論証する ろんしょうする
biện lý.
口論する こうろん こうろんする
giành nhau.