Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 論創社
社論 しゃろん
official editorial viewpoint of a newspaper
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
創造論 そうぞうろん
thuyết sáng tạo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
社会進化論 しゃかいしんかろん
thuyết tiến hóa xã hội