Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論拠 ろんきょ
luận cứ; cơ sở lý luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
事実となる じじつとなる
trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa
軍事根拠 ぐんじこんきょ
căn cứ quân sự.
実体論 じったいろん
thuyết thực thể
実在論 じつざいろん
thực tại luận.