Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 講師 (教育)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
講師 こうし
giảng viên.
講師料 こうしりょう
phí giảng dạy
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
講釈師 こうしゃくし
storyteller chuyên nghiệp
教師 きょうし
giáo sư
教育 きょういく
giáo dục