Các từ liên quan tới 講談社BOX新人賞
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm