Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口めぐ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ため口 ためぐち
nói chuyện ngang hàng phải lứa
勤め口 つとめぐち
vị trí làm việc; chỗ làm việc
攻め口 せめくち せめぐち
phương pháp (của) sự tấn công; chỗ (của) sự tấn công
口止め くちどめ
sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
口固め くちがため
hứa miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)