Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口雅宣
口宣 こうせん
Sự phát biểu bằng miệng.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn