Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷茶前節
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
前節 ぜんせつ
đoạn trước; phần trước; phần mở đầu (của thơ, văn, đoạn nhạc...)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
前の節 まえのせつ まえのふし
cựu mục(khu vực) (đoạn thơ)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định