Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊前松江駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
江戸前 えどまえ
Kiểu Tokyo.
駅前 えきまえ
trước ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
松前漬け まつまえずけ まさきづけ
matsumae dầm giấm
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
江戸前寿司 えどまえずし えどまえすし
sushi kiểu edo (nigirizushi)