Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田市民芸館
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
民芸 みんげい
thủ công mỹ nghệ dân tộc.
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
民芸品 みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.