Các từ liên quan tới 豊臣秀吉 天下を獲る!
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
臣下 しんか
lão bộc; quản gia; người hầu cận; người tùy tùng.
下臣 かしん しもしん
người giữ chức vụ thấp, hạ thần
天下る あまくだる
để thừa kế từ thiên đàng
吉祥天 きっしょうてん きちじょうてん
bồ tát (đạo phật)
ズボンした ズボン下
quần đùi
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
臣籍降下 しんせきこうか
((của) những thành viên (của) gia đình,họ đế quốc) trở thành là những đề tài (của) trạng thái