Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貞元 (君津市)
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
津津 しんしん
như brimful
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày