Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 販売時点情報管理
販売時点情報管理システム はんばいじてんじょうほうかんりシステム
chỉ - (của) - hệ thống hàng bán (pos)
販売時点管理 はんばいじてんかんり
điểm bán hàng
販売時点 はんばいじてん
điểm bán hàng
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
管理情報 かんりじょうほう
thông tin quản lý
情報管理 じょうほうかんり
quản lý thông tin
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.