貸す
かす「THẢI」
Bán đợ
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cho vay; cho mượn
彼女
にほんを
貸
す
Cho cô ấy mượn sách .

Từ đồng nghĩa của 貸す
verb
Từ trái nghĩa của 貸す
Bảng chia động từ của 貸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貸す/かすす |
Quá khứ (た) | 貸した |
Phủ định (未然) | 貸さない |
Lịch sự (丁寧) | 貸します |
te (て) | 貸して |
Khả năng (可能) | 貸せる |
Thụ động (受身) | 貸される |
Sai khiến (使役) | 貸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貸す |
Điều kiện (条件) | 貸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 貸せ |
Ý chí (意向) | 貸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 貸すな |
貸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸す
賃貸する ちんたい
cho thuê
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
顔を貸す かおをかす
Cho gặp mặt, Nể mặt
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
耳を貸す みみをかす
lắng nghe; nghe theo
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
お金を貸す おかねをかす
cho vay tiền