贈る
おくる「TẶNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Gửi; trao cho; trao tặng; ban tặng
(
人
)と
一緒
に(
人
)に
最
も
暖
かな
祝福
を
贈
る
Cùng nhau gửi những lời chúc mừng tốt đẹp nhất đến ai
〜に
功労賞
を
贈
る
Trao tặng huy chương cho ai
カード
を
添
えて(
人
)に
花
を
贈
る
Gửi hoa cho ai với lời nhắn .

Từ đồng nghĩa của 贈る
verb
Bảng chia động từ của 贈る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 贈る/おくるる |
Quá khứ (た) | 贈った |
Phủ định (未然) | 贈らない |
Lịch sự (丁寧) | 贈ります |
te (て) | 贈って |
Khả năng (可能) | 贈れる |
Thụ động (受身) | 贈られる |
Sai khiến (使役) | 贈らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 贈られる |
Điều kiện (条件) | 贈れば |
Mệnh lệnh (命令) | 贈れ |
Ý chí (意向) | 贈ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 贈るな |