Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
赤い あかい
đỏ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
影 かげ
bóng dáng
淡い影 あわいかげ
bóng mờ
長い影 ながいかげ
Cái bóng