Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮死 かし
sự làm ngạt
仮病 けびょう
sự giả vờ ốm
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
病死 びょうし
cái chết vì bệnh tật
死病 しびょう
bệnh chí tử
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
赤面 せきめん あかつら あかづら あかっつら
mặt đỏ.
被削面 ひ削面
mặt gia công