Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤芽球癆
赤芽球 せきがきゅう
nguyên hồng cầu
赤芽球症 せきがきゅうしょう
(y học) chứng tăng hồng cầu
巨赤芽球 きょせきがきゅう
hồng cầu khổng lồ
芽球 がきゅう
đá quý
巨赤芽球性貧血 きょせきがきゅうせいひんけつ
thiếu máu do hồng cầu khổng lồ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤芽芋 あかめいも アカメイモ
loại khoai môn có nguồn gốc từ Sulawesi, có củ lớn với mắt đỏ
赤芽柏 あかめがしわ アカメガシワ
Mallotus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)