Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 走る男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走る はしる
chạy
才走る さいばしる
để (thì) thông minh; để (thì) lanh trí; để (thì) sớm phát triển
鞘走る さやばしる
(lưỡi kiếm) tuột ra khỏi bao kiếm
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ
血走る ちばしる
đỏ ngàu, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
口走る くちばしる
buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng