Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立収
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
税収不足 ぜいしゅうふそく
sự thiếu hụt thuế
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
足腰が立つ あし こしがたつ
khoẻ mạnh năng động
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.