Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立智充
充足 じゅうそく
sự bổ sung; bổ sung
願望充足 がんぼうじゅうそく
sự thỏa mãn ước muốn
自己充足 じこじゅうそく
Khả năng độc lập, sống đôc thân
充足字句 じゅうそくじく
mã token thỏa mãn
制約充足 せいやくじゅうそく
constraint satisfaction
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
充足理由律 じゅうそくりゆうりつ
principle of sufficient reason (logic)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.