Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立遠元
遠足 えんそく
chuyến tham quan; dã ngoại
足元 あしもと そっか
dáng đi; bước chân; bước đi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
足元用カイロ あしもとようカイロ
miếng dán giữ nhiệt cho chân
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.