Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠足 えんそく
chuyến tham quan; dã ngoại
足元 あしもと そっか
dáng đi; bước chân; bước đi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
足元用カイロ あしもとようカイロ
miếng dán giữ nhiệt cho chân
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠足に行く えんそくにいく
du ngoạn.