Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 車会党
会党 かいとう
any of a number of secret societies of ancient China (often opposed to the government)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
社会党 しゃかいとう
đảng xã hội.
党大会 とうたいかい
hội nghị Đảng
党員集会 とういんしゅうかい
cuộc họp kín
車社会 くるましゃかい
xã hội chủ yếu sử dụng ô tô