Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
廟 びょう
đền miếu.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
公用車 こうようしゃ
xe công