車前子
しゃぜんし「XA TIỀN TỬ」
☆ Danh từ
Hạt chuối

車前子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車前子
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
前車 ぜんしゃ
xe phía trước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
車前草 おおばこ おんばこ おばこ しゃぜんそう オオバコ
cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá