Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車輪 しゃりん
bánh xe
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
配置 はいち
bố cục