Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古址 こし
tàn tích lịch sử
古墳 こふん
mộ cổ
古窯址 こようし
khu lò cũ, di tích lò cũ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
中古車 ちゅうこしゃ
xe cũ, xe dùng rồi, xe xài rồi
古自動車 ふるじどうしゃ こじどうしゃ
sử dụng ô tô
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past