Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 転居届
転居 てんきょ
chuyển chỗ ở
転入届 てんにゅうとどけ
giấy đăng ký nơi ở mới, giấy khai báo địa chỉ mới
転出届 てんしゅつとどけ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転居先 てんきょさき
địa chỉ mới (của) ai đó
転居通知 てんきょつうち
sự thay đổi (của) địa chỉ chú ý (thông cáo)
居眠り運転 いねむりうんてん
Ngủ gật khi lái xe