Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軽量盛土
盛土 もりつち もりど
Sự đắp đất tạo nên nền đất bằng phẳng
軽量 けいりょう
nhẹ cân
軽鬆土 けいそうど
đất sét có độ kết dính nhẹ
盛り土 もりつち もりど
đắp (cho đường bộ, đường sắt, v.v.), nâng cao nền, đắp
軽量品 けいりょうひん
hàng nhẹ.
軽量棚 けいりょうたな
kệ nhẹ (loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải vừa phải, thường là từ 500 kg trở xuống, thường được sử dụng trong các cửa hàng, văn phòng, hoặc các hộ gia đình để lưu trữ hàng hóa có khối lượng nhỏ)
軽量級 けいりょうきゅう
(môn võ) hạng nhẹ
超軽量 ちょうけいりょう
siêu nhẹ