Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
輪行バック りんこうバック
túi đựng xe đạp
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
片輪走行 かたりんそうこう
driving on two wheels, ski (driving stunt), skiing
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.