Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輸出加工区
同一輸出加工区内にある企業間の取引 どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
バルジ加工(張出し加工) バルジかこー(はりだしかこー)
bulging
艶出し加工 つやだしかこう
thêm sự vẻ vang
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng
加工 かこう
gia công; sản xuất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.