輸送危険
ゆそうきけん「THÂU TỐNG NGUY HIỂM」
Rủi ro khi chuyên chở.

輸送危険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸送危険
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
危険物輸送容器 きけんぶつゆそうようき
bình chứa chất nguy hiểm
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険 きけん
biến
輸送 ゆそう
chuyên chở
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm