Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
団体職員 だんたいしょくいん
nhân viên đoàn thể
職業団体 しょくぎょうだんたい
hiệp hội thương mại
漁業組合 ぎょぎょうくみあい
phường chài.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
共済組合 きょうさいくみあい
hợp tác xã; hiệp hội tương trợ; hiệp hội tương tế
農漁業 のうぎょぎょう
nông - ngư nghiệp
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên