Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辺境 へんきょう
biên
周辺環境 しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin
伯人 はくじん
Brazilian (person)
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.