Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辺室山
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
等辺山形鋼 とうへんやまがたこう
thép hình chữ V (2 cạnh bằng nhau)
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
不等辺山形鋼 ふとうへんやまがたこう
thép hình chữ L (2 cạnh không bằng nhau)
室 むろ しつ
gian phòng.
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh