Các từ liên quan tới 近代主義 (カトリック)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
近代主義 きんだいしゅぎ
Quan điểm mới, quan điểm hiện đại; chủ nghĩa hiện đại
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
近代合理主義 きんだいごうりしゅぎ
chủ nghĩa duy lý cận đại
近代 きんだい
cận