Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近畿地方整備局
近畿地方 きんきちほう
Vùng Kinki (Gồm các tỉnh Osaka, Kyoto, Hyogo, Nara, Wakayama, Mie and Shiga )
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
局方 きょくほう
Japanese Pharmacopeia
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局地 きょくち
thành phố; khu vực riêng; địa phương
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng