Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逍遙学派
đi dạo; đi bộ
逍遥学派 しょうようがくは
trường phái triết học a-ris-tot; tiêu dao phái
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
学派 がくは
học phái; giáo phái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
遙々 はるばる
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ