Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逍遥山駅
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ
逍遥学派 しょうようがくは
trường phái triết học a-ris-tot; tiêu dao phái
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
đi dạo; đi bộ
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
遥遠 ようえん
rất xa (từ hiếm)