Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通化省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
通勤省 つうきんしょう
Bộ Công Thương
通産省 つうさんしょう
Bộ công thương (Nhật Bản)
文化省 ぶんかしょう
bộ văn hóa.
省力化 しょうりょくか
cắt giảm nhân công
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.