Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通行許可証 つうこうきょかしょう
chứng nhận cho phép đi qua
通行禁止 つうこうきんし
sự cấm đi lại
通行証 つうこうしょう
giấy thông hành
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
通行止め つうこうどめ
cấm đi lại
通行 つうこう
sự đi lại
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.