愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)