Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逢沢りな
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
沢登り さわのぼり
leo lên đèo; lên hẻm núi
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
逢引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín