進入する
しんにゅうする「TIẾN NHẬP」
Tiến.

進入する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進入する
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
進入 しんにゅう
sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
進入灯 しんにゅうとう
tiếp cận ánh sáng