Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進化ゲーム
進化ゲーム理論 しんかゲームりろん
lý thuyết trò chơi tiến hóa
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ゲーム化 ゲームか
trò chơi hóa; game hoá
進化 しんか
sự tiến hoá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa