Các từ liên quan tới 進学会ホールディングス
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
Công ty mẹ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
進学 しんがく
sự học lên đại học; học lên đại học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.