進行役
しんこうやく「TIẾN HÀNH DỊCH」
☆ Danh từ
Người điều hành, giám đốc chương trình, ban chỉ đạo (chủ tịch).

進行役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進行役
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
執行役 しっこーやく
cán sự điều hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
コード進行 コードしんこう
tiến trình hợp âm