Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
見逸れる みそれる
không nhận ra
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
見に入る 見に入る
Nghe thấy
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.